--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decapod crustacean
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decapod crustacean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapod crustacean
+ Noun
(động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua)
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
decapod crustacean
:
(động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua)